Có 2 kết quả:
捐献 quyên hiến • 捐獻 quyên hiến
giản thể
Từ điển phổ thông
quyên góp, đóng góp, góp phần
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
quyên góp, đóng góp, góp phần
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0