Có 2 kết quả:

捐献 quyên hiến捐獻 quyên hiến

1/2

quyên hiến

giản thể

Từ điển phổ thông

quyên góp, đóng góp, góp phần

quyên hiến

phồn thể

Từ điển phổ thông

quyên góp, đóng góp, góp phần